Thực đơn
Tiếng_Luba-Kasai Âm vị họcTiếng Luba-Kasai có 5 nguyên âm: /a, e, i, o, u/.
Dưới là bảng phụ âm tiếng Luba-Kasai.
Đôi môi | Môi- răng | Chân răng | Sau chân răng | Vòm | Ngạc mềm | Thanh hầu | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tắc | vô thanh | p | t | k | ||||
hữu thanh | b | d | ||||||
Tắc xát | tʃ | |||||||
Xát | vô thanh | f | s | ʃ | h | |||
hữu thanh | v | z | ʒ | |||||
Mũi | m | n | ɲ | ŋ | ||||
Tiếp cận | l | j | w |
/p/ có thể trở thành [ɸ]. Khi /d/ đứng trước /i/, nó có thể được phát âm là [dʒ].
Thực đơn
Tiếng_Luba-Kasai Âm vị họcLiên quan
Tiếng Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Latinh Tiếng Nhật Tiếng Pháp Tiếng Hàn Quốc Tiếng Phạn Tiếng Trung Quốc Tiếng TháiTài liệu tham khảo
WikiPedia: Tiếng_Luba-Kasai http://www.ciyem.ugent.be/ http://www.omniglot.com/writing/tshiluba.php http://www.omniglot.com/writing/tshiluba.php/ http://www.idref.fr/02743480X http://id.loc.gov/authorities/subjects/sh85078707 http://id.ndl.go.jp/auth/ndlna/00569788 http://globalrecordings.net/en/language/99/ http://glottolog.org/resource/languoid/id/luba1249 http://www.panafril10n.org/wikidoc/pmwiki.php/PanA... http://www.sil.org/iso639-3/documentation.asp?id=l...